Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-06-2024 - Cập nhật lúc 09:53 18/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:53 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 50 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 59 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,460.00 16,460.00 17,160.00
Đô la Canada CAD 18,097 18,197 18,871
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,086 28,136 28,698
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,466.42 3,583.55
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 0.00
Euro EUR 26,793 26,888 27,791
Bảng Anh GBP 31,844 32,094 32,994
Đô la Hồng Kông HKD 3,175.00 3,185.00 3,347.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 303.42 315.55
Yên Nhật JPY 158.13 158.63 165.38
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.94 17.71 19.32
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,586 85,888
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,328.40 5,444.61
Krone Na Uy NOK 0.00 2,320.03 2,418.53
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,269.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 410.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 272.71 301.90
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,753.77 7,023.78
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,358.20 2,458.33
Đô la Singapore SGD 18,380 18,430 19,050
Bạc Thái THB 608.41 676.01 701.90
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,184 25,214 25,454
Vàng SJC XAU 7,600,000 7,600,000 7,950,000
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,150 25,502
EUR 26,092 27,523
GBP 31,263 32,592
JPY 158.81 168.04
HKD 3,178.81 3,313.93
AUD 16,018.86 16,699.77
CAD 17,578.41 18,325
RUB 0.00 267.49
Cập nhật lúc 09:53 18/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021